Có 2 kết quả:
释出 shì chū ㄕˋ ㄔㄨ • 釋出 shì chū ㄕˋ ㄔㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to release
(2) to make available
(3) to liberate
(4) disengagement
(2) to make available
(3) to liberate
(4) disengagement
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to release
(2) to make available
(3) to liberate
(4) disengagement
(2) to make available
(3) to liberate
(4) disengagement
Bình luận 0